--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rồ dại
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rồ dại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rồ dại
+
Foolish, silly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rồ dại"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rồ dại"
:
ra đi
ra đời
rất đỗi
rẽ đôi
rỏ dãi
rồ dại
rồi đời
rớt dãi
Lượt xem: 671
Từ vừa tra
+
rồ dại
:
Foolish, silly
+
cú vọ
:
Barn-owl; hawk and undture
+
furfuraceous
:
(y học), (thực vật học) có vảy cám
+
force-meat
:
thịt để nhồi
+
nhức óc
:
Fell a head-splitting painNghe tiếng búa đập mãi nhức ócTo fell a head-splitting pain because of continuous bangs of hammer